--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chuck up the sponge chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
fortification
:
sự củng cố được, sự làm cho vững chắc thêm
+
nọc độc
:
Venom, poisonNọc độc của rắn mang bànhA cobra's venom
+
rút cuộc
:
(địa phương) như rút cục